- rebarbarise
- /'ri:'bɑ:bəraiz/ Cách viết khác : (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/ * ngoại động từ - làm trở thành dã man (một dân tộc) - làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)
English-Vietnamese dictionary. 2015.
English-Vietnamese dictionary. 2015.